Có 2 kết quả:

試聽 shì tīng ㄕˋ ㄊㄧㄥ试听 shì tīng ㄕˋ ㄊㄧㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) audition
(2) to give sb an audition
(3) to check by listening

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) audition
(2) to give sb an audition
(3) to check by listening

Bình luận 0